Có 2 kết quả:

封条 fēng tiáo ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ封條 fēng tiáo ㄈㄥ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

seal

Từ điển Trung-Anh

seal